Sản xuất màu đỏ là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sản xuất màu đỏ là quá trình tạo ra các sắc tố đỏ từ nguồn tự nhiên, bán tổng hợp hoặc tổng hợp, ứng dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược và công nghiệp. Các chất tạo màu đỏ phổ biến gồm carmin, anthocyanin, phẩm màu azo và oxit sắt đỏ, được lựa chọn dựa trên tính an toàn, ổn định và mục đích sử dụng cụ thể.

Khái niệm về sản xuất màu đỏ

Sản xuất màu đỏ là quá trình tạo ra các hợp chất có khả năng phản xạ hoặc hấp thụ ánh sáng theo cách khiến chúng hiển thị dưới dạng màu đỏ trong mắt người quan sát. Các hợp chất này có thể có nguồn gốc từ tự nhiên như thực vật, động vật hoặc khoáng chất, hoặc được tổng hợp nhân tạo thông qua phản ứng hóa học hữu cơ. Quá trình sản xuất thường được định hướng bởi mục đích sử dụng cuối cùng, bao gồm ứng dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, dệt may và công nghiệp hóa chất.

Màu đỏ không chỉ mang tính chất thẩm mỹ mà còn có chức năng trong truyền thông thị giác, đánh dấu sản phẩm và thậm chí có thể liên quan đến nhận thức cảm xúc trong marketing. Do đó, việc lựa chọn đúng loại màu đỏ, đảm bảo các tiêu chí về độ ổn định, an toàn sinh học, khả năng hòa tan và tương thích với vật liệu nền là rất quan trọng. Để đạt được điều đó, các nhà sản xuất phải lựa chọn quy trình phù hợp về mặt hóa học, sinh học hoặc vật lý.

Tùy theo mục tiêu kinh tế và yêu cầu kỹ thuật, sản xuất màu đỏ có thể được phân chia thành ba phương pháp chính: chiết xuất từ nguồn tự nhiên, bán tổng hợp từ tiền chất sinh học, hoặc tổng hợp hoàn toàn bằng phương pháp hóa học. Mỗi phương pháp có ưu và nhược điểm riêng liên quan đến chi phí, tính bền vững, đạo đức sử dụng và mức độ tinh khiết của sản phẩm đầu ra.

Các loại chất tạo màu đỏ phổ biến

Có nhiều loại hợp chất được sử dụng để tạo màu đỏ trong các ngành công nghiệp, mỗi loại có đặc điểm riêng về cấu trúc hóa học, nguồn gốc và tính ứng dụng. Một số chất tạo màu đỏ phổ biến bao gồm:

  • Carmin (E120): Chiết xuất từ loài rệp son Dactylopius coccus, chứa acid carminic có khả năng tạo màu đỏ sẫm, bền nhiệt và ánh sáng.
  • Anthocyanin: Sắc tố flavonoid có mặt trong quả mọng, rau củ màu đỏ-tím, tan tốt trong nước, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi pH.
  • Allura Red AC (E129): Phẩm màu azo tổng hợp thường dùng trong nước giải khát, bánh kẹo, có màu đỏ rực, giá thành thấp nhưng gây tranh cãi về an toàn.
  • Red Iron Oxide: Oxit sắt đỏ (Fe₂O₃) có nguồn gốc khoáng vật, được dùng nhiều trong sơn, mỹ phẩm và vật liệu xây dựng.

Bảng sau tóm tắt một số đặc điểm kỹ thuật của các chất tạo màu đỏ chính:

Tên chất màu Nguồn gốc Tính tan Độ bền màu Ứng dụng chính
Carmin Động vật (rệp son) Tan trong nước + ethanol Cao Thực phẩm, mỹ phẩm
Anthocyanin Thực vật (trái cây, rau củ) Tan trong nước Thấp – phụ thuộc pH Nước uống, thực phẩm tươi
Allura Red AC Tổng hợp hóa học Tan trong nước Rất cao Bánh kẹo, nước ngọt
Red Iron Oxide Khoáng chất vô cơ Không tan trong nước Cực cao Sơn, mỹ phẩm, xi măng

Thông tin chi tiết về các chất tạo màu được quản lý bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) tại: https://www.fda.gov/food/food-additives-petitions/color-additives

Phân loại theo nguồn gốc

Các chất tạo màu đỏ được phân loại theo nguồn gốc như sau:

  1. Chất màu tự nhiên: Được chiết xuất trực tiếp từ thực vật (củ cải đỏ, nho đỏ, hoa dâm bụt), động vật (rệp son) hoặc khoáng chất (hematite). Ưu điểm: an toàn, thân thiện môi trường. Nhược điểm: chi phí cao, độ ổn định kém.
  2. Chất màu bán tổng hợp: Chuyển hóa từ nguyên liệu tự nhiên qua các bước xử lý hóa học nhẹ như ester hóa, acetyl hóa để cải thiện độ bền màu hoặc khả năng hòa tan.
  3. Chất màu tổng hợp: Tạo ra hoàn toàn từ các tiền chất hóa học thông qua tổng hợp hữu cơ. Ưu điểm: chi phí thấp, dễ kiểm soát chất lượng, bền màu. Nhược điểm: có thể gây tác dụng phụ nếu dùng sai liều lượng.

Tùy vào mục tiêu sử dụng (ăn uống, tiếp xúc da, công nghiệp), mỗi nhóm chất sẽ có những giới hạn và quy định riêng. Ở một số quốc gia như Mỹ và Liên minh châu Âu, chất tạo màu phải trải qua quy trình đánh giá nghiêm ngặt trước khi đưa vào thương mại.

Quy trình sản xuất màu đỏ từ nguồn thiên nhiên

Việc chiết xuất màu đỏ từ tự nhiên đòi hỏi quy trình xử lý phức tạp để đảm bảo tinh khiết, độ bền và hiệu suất. Một ví dụ điển hình là quy trình sản xuất carmin từ rệp son:

  1. Thu hoạch và sấy khô rệp son để bảo quản acid carminic.
  2. Nghiền nhỏ, sau đó chiết bằng dung môi kiềm (NaOH hoặc amoniac).
  3. Kết tủa carminic acid bằng cách thêm muối nhôm hoặc canxi để tạo màu ổn định.
  4. Lọc và tinh chế để loại bỏ tạp chất, sau đó sấy khô tạo dạng bột hoặc dung dịch đậm đặc.

Quá trình này cho ra sản phẩm có màu đỏ tím sẫm, bền với nhiệt và ánh sáng. Tuy nhiên, có một số vấn đề đạo đức liên quan đến việc sử dụng động vật, khiến một số thương hiệu mỹ phẩm chọn thay thế bằng màu có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp.

Trong sản xuất anthocyanin, nguyên liệu thường là vỏ nho, vỏ lựu hoặc củ cải đỏ, được chiết bằng dung môi nước có pH axit (thường dùng acid citric). Sau đó, dịch chiết được cô đặc và sấy phun để tạo dạng bột ổn định. Tuy nhiên, anthocyanin dễ biến đổi màu nếu pH môi trường thay đổi, do đặc tính cấu trúc của phân tử flavonoid.

Với nhu cầu ngày càng tăng về chất tạo màu an toàn và "sạch", nhiều nhà sản xuất đang đầu tư vào công nghệ sinh học để tối ưu hóa quy trình chiết xuất, tăng hiệu suất và giảm tác động môi trường.

Phương pháp tổng hợp màu đỏ trong công nghiệp

Trong công nghiệp hiện đại, phần lớn màu đỏ được sản xuất thông qua tổng hợp hóa học nhờ vào chi phí thấp, độ ổn định cao và khả năng điều chỉnh theo yêu cầu. Các phẩm màu tổng hợp phổ biến như Allura Red AC (E129), Ponceau 4R (E124) và Amaranth (E123) đều thuộc nhóm azo dye – hợp chất chứa nhóm azo (-N=N-) kết nối hai vòng thơm. Quá trình tổng hợp nhóm này dựa trên phản ứng diazotization và coupling.

Cơ chế tổng quát của phản ứng tổng hợp azo như sau:

ArNH2+NaNO2+HClArN2+ClAr{-}NH_2 + NaNO_2 + HCl \rightarrow Ar{-}N_2^+Cl^-
ArN2++ArOHArN=NArAr{-}N_2^+ + Ar'{-}OH \rightarrow Ar{-}N=N{-}Ar'

Quá trình trên yêu cầu môi trường acid loãng và nhiệt độ thấp (0–5°C) để ổn định nhóm diazonium. Phẩm màu thu được có thể tinh chế, sấy khô hoặc chuyển thành dạng dung dịch để sử dụng trực tiếp. Việc lựa chọn cấu trúc vòng thơm và nhóm thế sẽ quyết định độ sáng, cường độ và độ bền màu.

Dù ưu điểm nổi bật về kỹ thuật và giá thành, một số phẩm màu azo bị xem xét lại về độ an toàn do khả năng phân hủy sinh học kém và nghi ngờ có thể phân giải thành amin thơm – chất có liên quan đến độc tính. Vì vậy, một số quốc gia đã hạn chế hoặc cấm sử dụng các phẩm màu azo cụ thể trong thực phẩm hoặc sản phẩm dành cho trẻ em.

Ứng dụng thực tiễn của màu đỏ trong các ngành công nghiệp

Màu đỏ là một trong những màu sắc được sử dụng rộng rãi nhất trong công nghiệp, không chỉ vì tính hấp dẫn thị giác mà còn do khả năng tác động đến cảm xúc người tiêu dùng. Ứng dụng cụ thể trong từng ngành bao gồm:

  • Thực phẩm: Tạo màu cho nước ngọt, bánh kẹo, sản phẩm thịt chế biến (xúc xích, lạp xưởng) để tăng tính tự nhiên và bắt mắt.
  • Mỹ phẩm: Dùng trong son môi, phấn má, thuốc nhuộm tóc với yêu cầu cao về độ bền màu, không gây kích ứng da.
  • Dược phẩm: Viên nén, siro, viên nang thường được phủ màu đỏ để phân biệt liều dùng, tăng tuân thủ điều trị.
  • Dệt may và vật liệu: Nhuộm vải cotton, polyester, sơn chống gỉ, sản phẩm da nhân tạo.

Bảng sau trình bày một số ứng dụng tiêu biểu và chất màu đi kèm:

Ngành Chất tạo màu sử dụng Yêu cầu kỹ thuật
Thực phẩm Anthocyanin, Allura Red AC An toàn tiêu hóa, bền nhiệt vừa phải
Mỹ phẩm Carmin, Red Iron Oxide Bền ánh sáng, không gây kích ứng
Dược phẩm Ponceau 4R, Erythrosine Ổn định trong pH đa dạng, tương thích tá dược
Dệt may Reactive Red 195, Acid Red 88 Kháng giặt, kháng ánh sáng, độ phủ tốt

Vấn đề an toàn và sức khỏe

Việc sử dụng chất tạo màu, đặc biệt là phẩm màu tổng hợp, đặt ra nhiều lo ngại về an toàn sức khỏe. Một số phẩm màu như Amaranth (E123), dù từng phổ biến, đã bị cấm ở Mỹ do nghi ngờ có liên quan đến ung thư trong các nghiên cứu trên động vật. Ngược lại, các cơ quan như EFSA và FDA vẫn cho phép sử dụng nếu đúng liều lượng quy định.

Các yếu tố an toàn được đánh giá bao gồm:

  • Khả năng gây dị ứng hoặc phản ứng mẫn cảm
  • Tác động đến hành vi (tăng động ở trẻ em)
  • Khả năng phân hủy sinh học và tích lũy sinh học

Để đảm bảo an toàn, cơ quan quản lý thiết lập liều lượng chấp nhận hàng ngày (ADI). Ví dụ, ADI của Allura Red AC theo EFSA là 7 mg/kg thể trọng/ngày. Bên cạnh đó, nhãn sản phẩm bắt buộc phải liệt kê tên hoặc mã số phẩm màu, đặc biệt với sản phẩm dành cho trẻ em.

Thông tin cập nhật về tiêu chuẩn an toàn có thể tra cứu tại: EFSA – Food Additives

Xu hướng phát triển chất tạo màu đỏ tự nhiên

Trong thập kỷ qua, xu hướng "clean label" và sự dịch chuyển sang nguyên liệu có nguồn gốc tự nhiên đã thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của các chất tạo màu đỏ từ thực vật hoặc vi sinh vật. Đặc biệt, anthocyanin và astaxanthin là hai đại diện đang thu hút nhiều nghiên cứu.

Các công nghệ đang được nghiên cứu bao gồm:

  • Lên men vi sinh vật như Monascus purpureus để tạo ra sắc tố monascorubrin
  • Biến đổi gen vi khuẩn hoặc nấm men để sản xuất anthocyanin hoặc betalain với hiệu suất cao
  • Chiết xuất từ phế phẩm nông nghiệp như vỏ nho, vỏ hành tím để tối ưu hóa chi phí và tính bền vững

Các loại màu đỏ sinh học không chỉ đáp ứng yêu cầu về mặt cảm quan mà còn có thêm lợi ích chức năng, ví dụ như chống oxy hóa (anthocyanin) hoặc hỗ trợ sức khỏe mắt (astaxanthin). Tuy nhiên, thách thức hiện tại là chi phí sản xuất còn cao và độ ổn định màu chưa bằng phẩm màu tổng hợp.

Tác động môi trường và đạo đức

Sản xuất chất tạo màu đỏ từ khoáng sản hoặc nguồn động vật (như carmin) đặt ra nhiều câu hỏi về tính bền vững và đạo đức, đặc biệt khi xu hướng "vegan-friendly" ngày càng phát triển. Ngoài ra, quá trình tổng hợp hóa học cũng có nguy cơ gây ô nhiễm do phát thải chất thải nguy hại.

Giải pháp đang được nghiên cứu và triển khai bao gồm:

  • Sử dụng chất màu vi sinh trong quy trình sản xuất khép kín
  • Áp dụng quy trình "green chemistry" – hóa học sạch không dùng dung môi độc
  • Phát triển vật liệu mang màu tái sử dụng hoặc có khả năng phân hủy sinh học

Việc đầu tư vào nguồn nguyên liệu tái tạo và công nghệ sinh học không chỉ giảm áp lực môi trường mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của các thị trường cao cấp và khắt khe hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Downham, A., & Collins, P. (2000). "Colouring our foods in the last and next millennium." Int J Food Sci Technol, 35(1), 5-22.
  2. Scotter, M.J. (2011). "Food colours: their origins, chemistry and safety." In Chemical Deterioration and Physical Instability of Food and Beverages.
  3. U.S. Food and Drug Administration. "Color Additives." https://www.fda.gov
  4. European Food Safety Authority (EFSA). "Food additives and flavourings." https://www.efsa.europa.eu
  5. Sigurdson, G.T., Tang, P., & Giusti, M.M. (2017). "Natural colorants: Food colorants from natural sources." Annu Rev Food Sci Technol, 8, 261–280.
  6. John, H., & Packer, L. (2008). "Carotenoids: Physical, Chemical, and Biological Functions and Properties." CRC Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sản xuất màu đỏ:

Cây che phủ tháng Hai nâng cao tính bền vững của hệ thống sản xuất bông tại lưu vực sông Jaune Dịch bởi AI
Agronomy for Sustainable Development - Tập 41 - Trang 1-16 - 2021
Hệ thống canh tác bông - đất màu vào mùa đông là hệ thống canh tác chính của bông tại lưu vực sông Jaune ở Trung Quốc, điều này không chỉ dẫn đến việc lãng phí đáng kể đất đai và tài nguyên thiên nhiên mà còn gây ra lượng phát thải khí nhà kính cao và mất đi nitơ phản ứng. Việc thay thế đất màu vào mùa đông trong sản xuất bông bằng cây che phủ tháng Hai là một hệ thống canh tác mới trong khu vực n...... hiện toàn bộ
#sản xuất bông #bền vững #cây che phủ #đất màu vào mùa đông #lưu vực sông Jaune
Sản xuất bội số bậc hai qua giai đoạn pha phù hợp bậc hai trong các kênh sóng LiNbO3 đã được trao đổi proton Dịch bởi AI
Sādhanā - - 1992
Chúng tôi báo cáo về việc sản xuất bội số bậc hai màu xanh hiệu quả đầu tiên trong một kênh sóng LiNbO3 với phương pháp pha phù hợp bậc hai gần đúng (QPM). Chúng tôi chỉ ra cả lý thuyết và thực nghiệm rằng mạng QPM bậc hai là cấu trúc tối ưu cho sản xuất SHG trong các kênh sóng LiNbO3. Sử dụng cấu trúc này, chúng tôi đã chứng minh được khả năng tạo ra ánh sáng màu xanh với hiệu suất chuyển đổi đạt...... hiện toàn bộ
#giai đoạn pha phù hợp #bội số bậc hai #kênh sóng LiNbO3 #sản xuất ánh sáng màu xanh #hiệu suất chuyển đổi
Sản xuất phẩm nhuộm màu đỏ huỳnh quang tan trong nước bởi Talaromyces amestolkiae Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 103 - Trang 6529-6541 - 2019
Việc thay thế các phẩm màu tổng hợp trong sản phẩm thực phẩm bằng các lựa chọn tự nhiên đã được thúc đẩy bởi người tiêu dùng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho các sản phẩm lành mạnh hơn. Tuy nhiên, sự thành công của các phẩm nhuộm màu vi sinh vật không chỉ phụ thuộc vào mức độ chấp nhận trên thị trường mà còn vào chi phí sản xuất của chúng. Các loài Talaromyces có khả năng sản xuất các phẩm nhuộm màu...... hiện toàn bộ
#Talaromyces amestolkiae #phẩm nhuộm màu tự nhiên #sản xuất màu đỏ #nuôi cấy chìm #thực phẩm chức năng
Rối loạn huyết học do nghiện rượu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 56 - Trang 259-265 - 1978
Các rối loạn do rượu được quan sát ở cả ba hệ thống tế bào máu. Chúng xuất hiện khi tiêu thụ rượu lớn trong vài ngày và không phụ thuộc vào sự có mặt của bệnh xơ gan với lách to. Sau khi ngừng cung cấp rượu, các rối loạn này nhanh chóng và hoàn toàn hồi phục. Các rối loạn trong quá trình sản xuất hồng cầu biểu hiện trong tủy xương dưới dạng các tế bào megaloblast và ringsideroblast, cũng như sự hì...... hiện toàn bộ
#rối loạn huyết học #nghiện rượu #sản xuất hồng cầu #thiếu máu #tiểu cầu #bạch cầu #axit folic #sắt
8. Nghiên cứu sản xuất thử nghiệm mẫu máu giả định đông khô với tác nhân gây bệnh nhiễm khuẩn huyết
Tạp chí Nghiên cứu Y học - Tập 169 Số 8 - Trang 62-71 - 2023
Nghiên cứu sản xuất thử nghiệm mẫu máu giả định chứa tác nhân gây bệnh Streptococcus pneumoniae (SP) và Haemophilus influenzae (HI) bằng phương pháp đông khô, sử dụng sucrose 5% và huyết thanh 20% giúp bảo vệ vi khuẩn. Nghiên cứu sử dụng phân tích phương sai một yếu tố (Oneway ANOVA) đánh giá t...... hiện toàn bộ
#Ngoại kiểm tra chất lượng #mẫu máu giả định
Tính toán hoàn chỉnh sản xuất meson vectơ nặng độc quyền ở cấp độ tiếp theo trong hình ảnh dipole Dịch bởi AI
Journal of High Energy Physics - Tập 2022 - Trang 1-43 - 2022
Việc sản xuất độc quyền các meson vectơ nặng phân cực ngang trong sự tán xạ sâu không đàn hồi ở năng lượng cao được tính toán với độ chính xác ở cấp độ tiếp theo trong khuôn khổ Ngưng tụ Màu Sắc. Ngoài việc tính toán điều chỉnh QCD đầu tiên tỉ lệ với hằng số liên kết mạnh αs, chúng tôi cũng hệ thống đưa vào điều chỉnh tương đối đầu tiên tỉ lệ với vận tốc quark nặng bình phương v2. Khi kết hợp với ...... hiện toàn bộ
#meson vectơ nặng #sản xuất độc quyền #tán xạ sâu không đàn hồi #Ngưng tụ Màu Sắc #điều chỉnh QCD #điều chỉnh tương đối #vận tốc quark nặng #dữ liệu thực nghiệm #phương trình tiến hóa Balitsky-Kovchegov.
HOÀN THIỆN QUY TRÌNH SẢN XUẤT MẪU HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG KHÔ CHỨA HBV-DNA VÀ ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ TRIỂN KHAI CHƯƠNG TRÌNH NGOẠI KIỂM ĐỊNH LƯỢNG HBV-DNA TỪ NĂM 2019 ĐẾN 2021
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 524 Số 2 - 2023
Mục tiêu: Hoàn thiện quy trình sản xuất mẫu huyết tương đông khô chứa HBV-DNA sử dụng trong ngoại kiểm. Đánh giá hiệu quả triển khai chương trình ngoại kiểm định lượng HBV-DNA từ năm 2019 đến 2021. Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu thực nghiệm trên các mẫu huyết tương dương tính HBV-DNA và thống kê mô tả hiệu quả triển khai chương trình ngoại kiểm định lượng HBV-DNA từ năm 2019 đến 2021. Kết quả:...... hiện toàn bộ
#Ngoại kiểm #HBV-DNA #huyết tương đông khô.
NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT MẪU HUYẾT TƯƠNG ĐÔNG KHÔ ỨNG DỤNG TRONG NGOẠI KIỂM PHÁT HIỆN KHÁNG NGUYÊN NS1 VIRUS DENGUE
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 21 Số 8 - Trang - 2024
Nghiên cứu thực hiện nhằm sản xuất bộ mẫu huyết tương đông khô phát hiện kháng nguyên NS1 virus Dengue đạt độ đồng nhất theo tiêu chuẩn ISO 17043 và ISO 13485 ứng dụng trong ngoại kiểm. Đây là dạng nghiên cứu thực nghiệm nhằm sản xuất bộ mẫu huyết tương với phương pháp đông khô gồm 2 lô: lô 1 (mẫu dương tính kháng nguyên NS1 virus Dengue), lô 2 (mẫu âm tính kháng nguyên NS1 virus Dengue). Chọn mẫ...... hiện toàn bộ
#huyết tương đông khô #ngoại kiểm #kháng nguyên NS1 Dengue #sốt xuất huyết #tính đồng nhất
Ảnh hưởng của bột vỏ lựu trong chế độ ăn đến các đặc điểm sản xuất, hóa sinh máu, hiệu quả kinh tế và sự biểu hiện của các gen FSHR và LH-β ở hai giống chim cút đẻ Nhật Bản Dịch bởi AI
Tropical Animal Health and Production - Tập 53 - Trang 1-11 - 2021
Thí nghiệm hiện tại được thiết kế nhằm nghiên cứu phản ứng của hai giống chim cút đẻ nhật bản đối với chế độ ăn chứa các cấp độ khác nhau (0%, 3%, 6% và 9%) bột vỏ lựu trong vòng 6 tuần, ảnh hưởng đến sản xuất trứng, hóa học máu, các đặc điểm xác thịt, sự biểu hiện của các gen FSHR và LH-β, cũng như hiệu quả kinh tế. Tổng cộng có 576 con chim cút đẻ nhật bản, 6 tuần tuổi, được chia thành hai giống...... hiện toàn bộ
#chim cút đẻ Nhật Bản #vỏ lựu #sản xuất trứng #hóa học máu #hiệu quả kinh tế #gen FSHR #LH-β
Sản xuất yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu (G-CSF) trong sốc xuất huyết đòi hỏi cả giai đoạn thiếu máu và giai đoạn hồi sức Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 1997
Yếu tố kích thích thuộc địa bạch cầu granulocyte (G-CSF) là cytokine rất quan trọng cho việc sản xuất bạch cầu trung tính đa hình thể (PMN) cũng như là một chất kích thích mạnh mẽ cho sự hoạt hóa của PMN. Chúng tôi đã báo cáo gần đây rằng trong phổi và gan của chuột cống được hồi sức sau khi bị sốc xuất huyết (HS), sự biểu hiện mRNA G-CSF được kích thích. Hiện tại vẫn chưa biết liệu cả hai giai đo...... hiện toàn bộ
#G-CSF #sốc xuất huyết #hồi sức #bạch cầu trung tính #mRNA
Tổng số: 12   
  • 1
  • 2